Nghĩa tiếng Việt của từ tackle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtæk.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈtæk.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thiết bị, phương tiện để giải quyết vấn đề hoặc tham gia vào một hoạt động, đặc biệt là trong thể thao
Contoh: He bought new fishing tackle. (Dia mua đồ chơi câu cá mới.) - động từ (v.):giải quyết, đối phó với một vấn đề hoặc thách thức
Contoh: She decided to tackle the problem head-on. (Cô ấy quyết định giải quyết vấn đề một cách thẳng thắn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'tacchen', có liên quan đến việc bắt, trộng lẫn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang câu cá và sử dụng các thiết bị (tackle) để bắt được cá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gear, equipment
- động từ: confront, address, handle
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, avoid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tackle a problem (giải quyết một vấn đề)
- tackle the task (đối phó với nhiệm vụ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The football player used his shoulder to tackle the opponent. (Cầu thủ bóng đá sử dụng vai để đánh bại đối thủ.)
- động từ: We need to tackle the issue of pollution. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fisherman who had to tackle the challenge of catching the biggest fish in the sea. He used his best tackle and after a long struggle, he finally succeeded. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đánh cá phải đối mặt với thách thức bắt con cá lớn nhất biển. Anh ta sử dụng thiết bị tốt nhất của mình và sau một cuộc đấu tranh dài, cuối cùng anh ta đã thành công.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đánh cá phải đối mặt với thách thức bắt con cá lớn nhất biển. Anh ta sử dụng thiết bị tốt nhất của mình và sau một cuộc đấu tranh dài, cuối cùng anh ta đã thành công.