Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tact, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tækt/

🔈Phát âm Anh: /tækt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khả năng giao tiếp mềm dẻo, khéo léo
        Contoh: His tact in dealing with difficult customers is impressive. (Taktiknya dalam menghadapi pelanggan yang sulit sangat mengesankan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tactus', có nghĩa là 'tiếp xúc', liên hệ đến khả năng tiếp xúc và giao tiếp hiệu quả.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhân vật có khả năng giao tiếp rất tốt, luôn biết cách đối xử với mọi người một cách thích hợp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: diplomacy, sensitivity, finesse

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: bluntness, rudeness, insensitivity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • show tact (thể hiện sự khéo léo)
  • lack tact (thiếu khả năng giao tiếp mềm dẻo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She handled the situation with great tact. (Cô ấy xử lý tình huống một cách rất khéo léo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a diplomat named Tom who was known for his exceptional tact. He could navigate through the most challenging conversations with ease, always finding the right words to soothe tensions and build bridges. One day, he was tasked with mediating a dispute between two powerful nations. With his tact, he managed to bring both sides to a peaceful resolution, proving that communication with skill can truly make a difference.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà ngoại giao tên là Tom được biết đến với khả năng khéo léo xuyên suốt các cuộc đối thoại khó khăn nhất. Anh luôn tìm được những lời đúng đắn để làm dịu căng thẳng và xây dựng cầu nối. Một ngày nọ, anh được giao nhiệm vụ hòa giải một tranh chấp giữa hai quốc gia mạnh mẽ. Với sự khéo léo của mình, anh đã giúp hai bên đi đến một giải pháp hòa bình, chứng tỏ rằng giao tiếp có kỹ xảo thực sự có thể tạo nên sự khác biệt.