Nghĩa tiếng Việt của từ tactician, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tækˈtɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /tækˈtɪʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chuyên về chiến lược, người thiết kế chiến thuật
Contoh: The general consulted with his tacticians before the battle. (Tướng tham khảo ý kiến của các nhà chiến lược trước khi trận đánh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tactus', có nghĩa là 'chạm', kết hợp với hậu tố '-ician' để chỉ người chuyên về một lĩnh vực.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà chiến lược giỏi, người luôn tìm kiếm cách chiến thắng trong mọi tình huống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: strategist, planner, mastermind
Từ trái nghĩa:
- danh từ: novice, amateur
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- military tactician (nhà chiến lược quân sự)
- sports tactician (nhà chiến lược thể thao)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The football team's success was largely due to the skills of their tactician. (Thành công của đội bóng chủ yếu là nhờ kỹ năng của nhà chiến lược của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a renowned tactician named Alex. Alex was known for his ability to devise complex strategies that always led to victory. One day, a struggling football team approached him for help. With his strategic mind, Alex transformed the team, leading them to win the championship. The players were grateful, and Alex's reputation as a top tactician was solidified.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà chiến lược nổi tiếng tên Alex. Alex nổi tiếng với khả năng lên kế hoạch chiến thuật phức tạp luôn dẫn đến chiến thắng. Một ngày nọ, một đội bóng gặp khó khăn đến với anh xin giúp đỡ. Với óc chiến lược, Alex biến đổi đội bóng, dẫn đến chiến thắng giải vô địch. Các cầu thủ rất biết ơn, và danh tiếng của Alex như một nhà chiến lược hàng đầu được củng cố.