Nghĩa tiếng Việt của từ tactics, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtæk.tɪks/
🔈Phát âm Anh: /ˈtæk.tɪks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chiến thuật, kế hoạch chiến lược
Contoh: The general used clever tactics to win the battle. (Tướng đã sử dụng chiến thuật thông minh để giành chiến thắng trong trận chiến.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'taktiká', có nguồn gốc từ 'táktos', có nghĩa là 'sắp xếp, bố trí'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận chiến, nơi mà chiến thuật (tactics) quyết định kết quả của cuộc đối đầu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chiến thuật, kế hoạch chiến lược
Từ trái nghĩa:
- tự nhiên, không có chiến thuật
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- military tactics (chiến thuật quân sự)
- marketing tactics (chiến thuật tiếp thị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The team's tactics were crucial to their victory. (Chiến thuật của đội là cốt lõi để giành chiến thắng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a war game, the commander used various tactics to outsmart the opponent. Each move was calculated, ensuring the safety of his troops and the success of the mission. (Trong một trò chơi chiến tranh, chỉ huy đã sử dụng nhiều chiến thuật để đánh lừa đối thủ. Mỗi nước đi đã được tính toán kỹ lưỡng, đảm bảo an toàn cho quân đội và thành công của nhiệm vụ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một trò chơi chiến tranh, chỉ huy đã sử dụng nhiều chiến thuật để đánh lừa đối thủ. Mỗi nước đi đã được tính toán kỹ lưỡng, đảm bảo an toàn cho quân đội và thành công của nhiệm vụ.