Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tactile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtæk.taɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtæk.taɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):về cảm giác bằng da, cảm giác thụ động
        Contoh: The fabric has a soft, tactile quality. (Kain memiliki kualitas yang lembut dan taktil.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tactilis', từ 'tactus' nghĩa là 'chạm', kết hợp với hậu tố '-ile'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sờ vào một vật liệu để cảm nhận độ mềm mại của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: palpable, touchable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: intangible, imperceptible

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tactile sensation (cảm giác thụ động)
  • tactile experience (trải nghiệm thụ động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The tactile feedback from the keyboard is excellent. (Phản hồi cảm giác từ bàn phím là tuyệt vời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a blind artist who relied heavily on tactile sensations to create his masterpieces. He would touch the materials and paints to understand their textures and create vivid images in his mind. His artwork was highly appreciated for its unique tactile qualities.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ mù, người dựa vào cảm giác thụ động để tạo ra những tác phẩm đỉnh cao. Ông sờ vào vật liệu và sơn để hiểu được kết cấu của chúng và tạo ra những hình ảnh sống động trong đầu óc. Tác phẩm của ông được đánh giá cao vì những đặc tính thụ động độc đáo của nó.