Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tadpole, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtæd.poʊl/

🔈Phát âm Anh: /ˈtæd.pəʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ấu trùng của ếch hoặc lươn, có đuôi dài và không có chân
        Contoh: The pond is full of tadpoles. (Danh sách đầy ấu trùng trong hồ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'tad' có thể liên hệ với 'toad' (ếch) và 'pole' có thể liên hệ với 'poll' (đầu), miêu tả hình dạng của ấu trùng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hồ nước nhỏ, nơi các tadpole sống trước khi trưởng thành thành ếch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • ấu trùng ếch, ấu trùng lươn

Từ trái nghĩa:

  • ếch trưởng thành, lươn trưởng thành

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • turn into a tadpole (biến thành ấu trùng ếch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The children enjoyed watching the tadpoles grow into frogs. (Những đứa trẻ rất thích xem ấu trùng lớn lên thành ếch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small pond, there were many tadpoles. They swam around, growing bigger each day. Eventually, they sprouted legs and lost their tails, becoming frogs. The pond was now full of happy frogs.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cái hồ nhỏ, có rất nhiều ấu trùng. Chúng bơi lội xung quanh, lớn lên mỗi ngày. Cuối cùng, chúng mọc chân và mất đuôi, trở thành ếch. Bây giờ, hồ đầy ếch háy háy.