Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tag, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tæɡ/

🔈Phát âm Anh: /tæɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mác, thẻ, nhãn
        Contoh: The price tag says $20. (Nhãn giá ghi $20.)
  • động từ (v.):dán nhãn, đánh dấu
        Contoh: Please tag the photos on Facebook. (Vui lòng đánh dấu ảnh trên Facebook.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'tague' hoặc 'taigue', có thể có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đánh dấu các vật dụng bằng nhãn hoặc thẻ để phân loại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: label, sticker
  • động từ: label, mark

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unmark, remove

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • price tag (nhãn giá)
  • tag along (theo đi)
  • tag sale (bán hàng bằng cách dán nhãn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Each item has a tag with the price on it. (Mỗi mặt hàng có một nhãn ghi giá trên đó.)
  • động từ: The teacher tagged the correct answers. (Giáo viên đánh dấu các câu trả lời đúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a shop where everything was tagged with a unique story. Each tag not only showed the price but also a brief history of the item. Customers loved this because it gave them a connection to what they were buying.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cửa hàng mà mọi thứ đều được dán nhãn với một câu chuyện độc đáo. Mỗi nhãn không chỉ hiển thị giá cả mà còn là một lịch sử ngắn gọn về mặt hàng. Khách hàng yêu thích điều này vì nó cho họ một kết nối với những gì họ mua.