Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /teɪl/

🔈Phát âm Anh: /teɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đuôi, phần sau của một con vật
        Contoh: The dog wagged its tail happily. (Chú chó vẫy đuôi vui vẻ.)
  • động từ (v.):theo đuổi, theo dõi một cách âm mưu
        Contoh: The detective decided to tail the suspect. (Thám tử quyết định theo dõi nghi can.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'taile', từ tiếng Bồ Đào Nha 'talea', có nghĩa là 'phần dài và mỏng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con mèo vui vẻ vẫy đuôi, hoặc một chiếc xe đang theo đuổi một kẻ trộm trong phim tội phạm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rear, end, back
  • động từ: follow, track, pursue

Từ trái nghĩa:

  • động từ: lead, guide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • turn tail (bỏ chạy)
  • tail off (giảm dần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The peacock displayed its beautiful tail. (Chim cú mèo trưng bày đuôi đẹp của nó.)
  • động từ: The security team decided to tail the suspicious individual. (Đội bảo vệ quyết định theo dõi cá nhân đáng ngờ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clever fox who used its tail to signal its friends in the forest. One day, a hunter tried to tail the fox, but the fox was too smart and led the hunter into a trap. The fox's tail saved the day!

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo thông minh sử dụng đuôi của nó để báo hiệu cho bạn bè trong rừng. Một ngày nọ, một thợ săn cố theo đuổi con cáo, nhưng con cáo quá thông minh và dẫn thợ săn vào một cái bẫy. Đuôi của con cáo đã cứu ngày!