Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ taint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /teɪnt/

🔈Phát âm Anh: /teɪnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm nhỏng, làm ô uế
        Contoh: The scandal tainted his reputation. (Skandal itu merusak reputasinya.)
  • danh từ (n.):dấu hiệu ô uế, vết nhỏng
        Contoh: There is a taint in the air. (Có một vết ô uế trong không khí.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tingere' nghĩa là 'sơn', 'nhuộm', qua tiếng Old French 'tainte'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một món ăn bị ô uế do một vết bẩn nhỏ, tương tự như việc uống nước bị ô uế do một giọt dầu mỡ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: contaminate, corrupt, defile
  • danh từ: contamination, corruption, defilement

Từ trái nghĩa:

  • động từ: purify, cleanse
  • danh từ: purity, cleanliness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • taint of corruption (vết nhỏng của sự tham nhũng)
  • remove the taint (loại bỏ vết nhỏng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The rumors tainted her image. (Những tin đồn làm nhỏng hình ảnh của cô ấy.)
  • danh từ: The taint of dishonesty is hard to remove. (Vết nhỏng của sự gian lận khó để loại bỏ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef whose food was always perfect. One day, a small taint of mold accidentally got into his dish, and it ruined the entire meal. The chef learned the importance of keeping his kitchen clean to avoid any taint.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp mà món ăn của ông ta luôn hoàn hảo. Một ngày, một vết nhỏng mốc vô tình xâm nhập vào món ăn của ông ta, và nó làm hỏng toàn bộ bữa ăn. Đầu bếp này đã học được tầm quan trọng của việc giữ cho nhà bếp sạch sẽ để tránh bất kỳ vết nhỏng nào.