Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ take, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /teɪk/

🔈Phát âm Anh: /teɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lấy, nhận, lấy đi
        Contoh: She took the book from the shelf. (Dia mengambil buku dari rak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'taken', là một dạng của động từ 'take', có nguồn gốc từ tiếng Bắc Đại Tây Dương.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hành động của việc bạn lấy một cuốn sách từ giá sách, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'take'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: grab, seize, accept

Từ trái nghĩa:

  • động từ: give, release, abandon

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take a break (nghỉ ngơi)
  • take care (chăm sóc, cẩn thận)
  • take off (cất cánh, bắt đầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He will take the bus to the city. (Dia akan naik bus ke kota.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a young boy named Tim decided to take a journey to the city. He took his backpack and took the bus. Along the way, he took in the beautiful scenery and took a moment to appreciate the world around him. When he arrived, he took a deep breath and took his first steps into the bustling city.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một cậu bé tên là Tim quyết định đi du lịch đến thành phố. Cậu mang theo ba lô và đi xe buýt. Trên đường đi, cậu ngắm nhìn cảnh đẹp và dành một khoảnh khắc để trân trọng thế giới xung quanh. Khi đến được, cậu hít một hơi thở sâu và bước chân vào thành phố đông đúc.