Nghĩa tiếng Việt của từ takeoff, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈteɪk.ɔːf/
🔈Phát âm Anh: /ˈteɪk.ɒf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cất cánh của máy bay
Contoh: The takeoff was smooth and quick. (Sự cất cánh đã mượt mà và nhanh chóng.) - động từ (v.):cất cánh
Contoh: The plane will take off at 9 am. (Máy bay sẽ cất cánh lúc 9 giờ sáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'take' (lấy) và 'off' (rời đi), kết hợp để mô tả hành động của máy bay khi rời mặt đất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác khi ngồi trên máy bay và nó bắt đầu leo lên trời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: liftoff
- động từ: depart, launch
Từ trái nghĩa:
- danh từ: landing
- động từ: land, descend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prepare for takeoff (chuẩn bị cất cánh)
- successful takeoff (cất cánh thành công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The takeoff of the rocket was spectacular. (Sự cất cánh của tên lửa rất ấn tượng.)
- động từ: The pilot announced the plane's takeoff. (Phi công thông báo máy bay sẽ cất cánh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy who loved watching planes take off. Every time he heard the roar of the engines, he would run to the window and watch in awe as the plane ascended into the sky. One day, he decided he wanted to be a pilot and experience the thrill of takeoff himself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích xem máy bay cất cánh. Mỗi khi nghe tiếng ồn của động cơ, cậu sẽ chạy đến cửa sổ và ngạc nhiên nhìn máy bay bay lên trời. Một ngày nọ, cậu quyết định muốn trở thành phi công và trải nghiệm niềm hứng khởi của sự cất cánh.