Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ talbot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɔːlbət/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɔːlbət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài chó cỡ lớn, có nguồn gốc từ một giống chó cổ của Anh
        Contoh: The Talbot was a large breed of dog used for hunting. (Talbot là một giống chó lớn được dùng để săn bắn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'Talbod', có thể liên quan đến tên của một người cổ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một chú chó lớn, mạnh mẽ và đáng yêu, được sử dụng trong các cuộc săn bắn cổ xưa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hound, dog, breed

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a Talbot hound (một chú chó Talbot)
  • breed like a Talbot (sinh sôi nảy nở như giống chó Talbot)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Talbot breed is known for its excellent sense of smell. (Giống chó Talbot được biết đến với khả năng ngửi rất tốt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a large dog named Talbot who was known for his hunting skills. One day, he helped his master catch a big prey, and from then on, the breed was named after him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó lớn tên là Talbot, được biết đến với kỹ năng săn bắn của mình. Một ngày nọ, chú giúp chủ nhân của mình bắt được một con mồi lớn, và từ đó, giống chó được đặt theo tên của chú.