Nghĩa tiếng Việt của từ tale, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /teɪl/
🔈Phát âm Anh: /teɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):câu chuyện, truyện
Contoh: She told a tale about a magical kingdom. (Dia menceritakan kisah tentang kerajaan ajaib.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'talu', từ tiếng Old Norse 'tal', có nghĩa là 'nói'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn sách truyện hay mà bạn đã đọc, nơi mà các câu chuyện được kể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: story, narrative, legend
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fact, reality
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fairy tale (truyện cổ tích)
- tall tale (truyện kể kì dị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The old sailor's tales of sea monsters fascinated the children. (Câu chuyện của thủy thủ già về quái vật biển làm say mê các cháu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tale that was told in every village. It was a tale of a brave hero and a magical sword. (Dulu kala, ada sebuah kisah yang diceritakan di setiap desa. Itu adalah kisah seorang pahlawan gagah dan pedang ajaib.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một câu chuyện được kể ở mọi ngôi làng. Đó là câu chuyện về một anh hùng dũng cảm và thanh kiếm kì diệu.