Nghĩa tiếng Việt của từ talent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtæl.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈtæl.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tài năng, khả năng đặc biệt
Contoh: She has a talent for music. (Dia memiliki bakat untuk musik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'talentum', dẫn xuất từ 'talentum' nghĩa là 'tài năng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có tài năng như một nghệ sĩ hoặc diễn viên giỏi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gift, ability, skill
Từ trái nghĩa:
- danh từ: inability, incompetence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- natural talent (tài năng tự nhiên)
- talent show (buổi biểu diễn tài năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He showed great talent in the competition. (Dia menunjukkan bakat yang lớn dalam kompetisi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young boy named Tom who had a great talent for playing the piano. His talent was so remarkable that he was invited to perform at the royal palace. The king and queen were amazed by his performance and decided to support his musical education. Tom's talent brought joy to many people and he became a famous pianist.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tom, người có tài năng chơi piano vô cùng xuất sắc. Tài năng của cậu đặc biệt đến mức cậu được mời biểu diễn tại cung điện hoàng gia. Nhà vua và nữ hoàng đã rất ngạc nhiên với buổi biểu diễn của cậu và quyết định hỗ trợ việc giáo dục âm nhạc của cậu. Tài năng của Tom đã mang lại niềm vui cho nhiều người và cậu trở thành một nghệ sĩ piano nổi tiếng.