Nghĩa tiếng Việt của từ talented, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtæl.ən.tɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈtæl.ən.tɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tài năng, giỏi
Contoh: She is a talented musician. (Dia adalah seorang musisi berbakat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'talent', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'talentum', dẫn xuất từ 'talentum' (tài năng), kết hợp với hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có tài năng như một nghệ sĩ hoặc một vận động viên giỏi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: gifted, skilled, proficient
Từ trái nghĩa:
- tính từ: untalented, unskilled, inept
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- highly talented (rất giỏi)
- naturally talented (giỏi một cách tự nhiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is a talented writer. (Dia adalah seorang penulis berbakat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented young artist who could paint beautiful landscapes. People admired his work and he became famous. (Dahulu kala, ada seorang seniman muda yang berbakat yang bisa melukis pemandangan indah. Orang-orang mengagumi karyanya dan ia menjadi terkenal.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ giỏi có thể vẽ những cảnh quan đẹp. Mọi người ngưỡng mộ tác phẩm của anh ta và anh ta trở nên nổi tiếng.