Nghĩa tiếng Việt của từ talk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tɔːk/
🔈Phát âm Anh: /tɔːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nói, trò chuyện
Contoh: We talked about our plans for the future. (Kita membahas rencana kita untuk masa depan.) - danh từ (n.):cuộc trò chuyện, lời nói
Contoh: The talk was informative and engaging. (Pembicaraan itu informatif dan menarik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'talken', có liên quan đến tiếng Dutch 'tollen' nghĩa là 'nói'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang trò chuyện với bạn bè, có âm thanh của tiếng nói vui vẻ trong đầu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: converse, discuss
- danh từ: conversation, discussion
Từ trái nghĩa:
- động từ: remain silent, be quiet
- danh từ: silence, quiet
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- small talk (trò chuyện nhỏ)
- talk shop (nói về công việc)
- heart-to-heart talk (cuộc trò chuyện thật lòng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They talked for hours about their childhood memories. (Mereka berbicara selama berjam-jam tentang kenangan masa kecil mereka.)
- danh từ: The talk between the two leaders was productive. (Pembicaraan antara hakikat dua pemimpin itu cukup produktif.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of friends who loved to talk. They talked about everything from their dreams to their daily lives. One day, they decided to have a special talk about their future plans. They shared their hopes and fears, and by the end of the talk, they felt closer than ever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn thân yêu trò chuyện. Họ nói về mọi thứ từ ước mơ đến cuộc sống hàng ngày của họ. Một ngày nọ, họ quyết định có một cuộc trò chuyện đặc biệt về kế hoạch tương lai của họ. Họ chia sẻ những hy vọng và nỗi sợ, và vào cuối cuộc trò chuyện, họ cảm thấy gần gũi hơn bao giờ hết.