Nghĩa tiếng Việt của từ tall, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tɔːl/
🔈Phát âm Anh: /tɔːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có chiều cao lớn, vượt quá mức bình thường
Contoh: He is very tall. (Anak ini sangat tinggi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'tall' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'þeall' có nghĩa là 'cao, dài'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi nhà cao tới trời, hoặc một người cao vượt trội trong một đám đông.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: high, lofty, towering
Từ trái nghĩa:
- tính từ: short, low
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tall order (yêu cầu khó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The tree is tall enough to touch the sky. (Pohon ini cukup tinggi untuk menyentuh langit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tall tower in a small village. The villagers believed that the tower was so tall that it could reach the clouds. One day, a tall man decided to climb the tower to see if the legend was true. As he climbed, the villagers watched in awe, amazed by his height and determination.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tòa tháp cao trong một ngôi làng nhỏ. Dân làng tin rằng tháp đó cao đến mức có thể chạm tới những đám mây. Một ngày, một người đàn ông cao lớn quyết định trèo lên tháp để xem truyền thuyết có đúng không. Khi anh ta trèo lên, dân làng xem với sự kinh ngạc, ngạc nhiên về chiều cao và quyết tâm của anh ta.