Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtæli/

🔈Phát âm Anh: /ˈtæli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):số điểm, tổng số
        Contoh: The tally of votes was close. (Tổng số phiếu bầu rất gần.)
  • động từ (v.):đếm, tính
        Contoh: She tallied the results. (Cô ấy tính kết quả.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'talea' nghĩa là 'cành, que đếm', sau đó phát triển thành việc đếm hoặc ghi chép số lượng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đếm phiếu trong một cuộc bầu cử, mỗi phiếu được tính là một 'tally'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: count, score
  • động từ: count, calculate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • keep a tally (ghi chép số lượng)
  • tally up (tính tổng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The tally of the votes was announced. (Tổng số phiếu bầu đã được công bố.)
  • động từ: They tallied the sales figures. (Họ tính các con số doanh số.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the annual festival was approaching, and everyone was excited. The highlight of the event was the tally of the crops harvested, which determined the village's prosperity for the year. Each farmer proudly presented their yield, and the village elder tallied the results meticulously. The final tally was higher than ever, bringing joy and hope to the entire community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, lễ hội hàng năm sắp diễn ra, và mọi người đều rất hào hứng. Điểm nhấn của sự kiện là việc tính tổng sản lượng cây trồng thu hoạch, quyết định sự thịnh vượng của làng trong năm. Mỗi nông dân tự hào trình bày sản lượng của mình, và người lão làng tính toán kết quả một cách cẩn thận. Tổng số điểm cuối cùng cao hơn bao giờ hết, mang đến niềm vui và hy vọng cho toàn bộ cộng đồng.