Nghĩa tiếng Việt của từ tambourine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌtæm.bəˈriːn/
🔈Phát âm Anh: /ˌtæm.bəˈriːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại đàn có vành tròn với các chất dộn gắn vào, thường được dùng để đánh đống
Contoh: The musician played the tambourine during the concert. (Người nghệ sĩ đã chơi tambourine trong buổi hòa nhạc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tambourin', có liên quan đến từ 'tambour' nghĩa là 'trống nhỏ', từ tiếng Ả Rập 'tambūr'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi diễn nhạc hoặc một buổi khiêu vũ vui vẻ, nơi tambourine thường được sử dụng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: timbrel, riq
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- play the tambourine (chơi tambourine)
- shake the tambourine ( rung tambourine)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She shook the tambourine to the rhythm of the music. (Cô ấy rung tambourine theo nhịp điệu của âm nhạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lively village festival, a musician played the tambourine with such joy that everyone danced to its rhythm. The tambourine's jingles brought happiness to all, and the memory of that day lingered in everyone's heart.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một lễ hội sôi động, một nghệ sĩ chơi tambourine với niềm vui đến mức mọi người đều nhảy theo nhịp điệu của nó. Tiếng chuông của tambourine đem lại hạnh phúc cho tất cả mọi người, và ký ức của ngày hôm đó vẫn còn sót lại trong trái tim mỗi người.