Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tame, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /teɪm/

🔈Phát âm Anh: /teɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dễ thống trị, không hung dữ
        Contoh: The tame lion is safe to be around. (Singa yang tidak ganas aman untuk dikelilingi.)
  • động từ (v.):dạy dỗ, thuần hóa
        Contoh: She managed to tame the wild horse. (Dia berhasil menjinakkan kuda liar itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'tam', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'tamesis' nghĩa là 'dễ thống trị'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con thú sau khi được dạy dỗ, nó trở nên hiền lành và dễ thống trị.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: domestic, gentle
  • động từ: domesticate, train

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: wild, ferocious
  • động từ: unleash, free

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tame a wild animal (thuần hóa một con vật hoang dã)
  • tame behavior (hành vi hiền lành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The tame dog is friendly to everyone. (Chó đã được dạy dỗ rất thân thiện với mọi người.)
  • động từ: It took months to tame the fierce tiger. (Mất hàng tháng để thuần hóa con hổ dữ dội đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wild horse that no one could tame. A young girl named Lily decided to try. With patience and kindness, she slowly tamed the horse, and they became best friends. The once wild horse now lived a tame and happy life with Lily.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con ngựa hoang dã mà không ai có thể thuần hóa được. Một cô gái trẻ tên Lily quyết định thử. Với sự kiên nhẫn và lòng tốt, cô dần dần thuần hóa con ngựa, và họ trở thành bạn thân nhau. Con ngựa từng hoang dã giờ đây sống một cuộc sống hiền lành và hạnh phúc cùng với Lily.