Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tangential, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌtan.ˈdʒen.ʃəl/

🔈Phát âm Anh: /tænˈdʒen.ʃl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến tiếp tuyến, chỉ gần đúng hoặc không trực tiếp liên quan
        Contoh: His comments were tangential to the main discussion. (Komentaranya hanya bersinggungan dengan pembicaraan utama.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tangentia', từ 'tangens' (đang chạm), dạng bộ phận của 'tangere' (chạm). Kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang thảo luận về một chủ đề nhưng một người nào đó nói về một điều gì đó chỉ gần đúng với chủ đề, giống như một đường tiếp tuyến chỉ chạm vào đường tròn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • adj: peripheral, incidental, indirect

Từ trái nghĩa:

  • adj: central, direct, relevant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tangential point (điểm tiếp tuyến)
  • tangential comment (bình luận không trực tiếp liên quan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • adj: The article only provides tangential information about the topic. (Bài viết chỉ cung cấp thông tin gần đúng về chủ đề.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a geometry class, a student was asked to draw a tangent line to a circle. The teacher explained that the line just touches the circle at one point, not intersecting it. This concept was later applied to discussions where people made tangential comments that just touched the main topic without directly addressing it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một lớp học hình học, một học sinh được yêu cầu vẽ một đường tiếp tuyến với một đường tròn. Thầy giáo giải thích rằng đường thẳng chỉ chạm vào đường tròn tại một điểm, không cắt qua nó. Khái niệm này sau đó được áp dụng trong các cuộc thảo luận khi mọi người đưa ra những bình luận gần đúng với chủ đề mà không trực tiếp giải quyết nó.