Nghĩa tiếng Việt của từ tangible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtæn.dʒə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈtæn.dʒɪ.bᵊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể chạm được, có thể vị được, thực tế
Contoh: The benefits of this project are tangible. (Manfaat dari proyek ini dapat dirasakan secara nyata.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tangibilis', từ 'tangere' nghĩa là 'chạm được', kết hợp với hậu tố '-ible'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồ vật có thể nắm lấy được trong tay, như một quả bóng bay, để nhớ được từ 'tangible'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: palpable, material, substantial
Từ trái nghĩa:
- tính từ: intangible, abstract
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tangible evidence (bằng chứng có thể chạm được)
- tangible results (kết quả có thể thấy được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The improvements to the system were tangible. (Perubahan pada sistem ini bisa dirasakan secara nyata.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who only believed in tangible evidence. He spent his days conducting experiments to prove his theories. One day, he discovered a tangible solution to a long-standing problem, which brought him great recognition.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học chỉ tin vào bằng chứng có thể chạm được. Ông dành cả ngày làm thí nghiệm để chứng minh các giả thuyết của mình. Một ngày nọ, ông khám phá ra một giải pháp có thể chạm được cho một vấn đề lâu nay chưa được giải quyết, điều này đem lại cho ông sự công nhận rộng rãi.