Nghĩa tiếng Việt của từ tangle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtæŋ.ɡəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈtæŋ.ɡl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một khối những sợi dây, tóc, hoặc các vật thể khác vướng vào nhau
Contoh: The kitten got its paw stuck in a tangle of yarn. (Chú mèo con làm cái chân bị kẹt trong một khối len rối.) - động từ (v.):làm cho rối ren, vướng víu
Contoh: The wind tangled her hair. (Gió làm rối tóc cô ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'tangelen', có liên quan đến từ 'tangle' trong tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là 'lộn xộn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bộ tóc rối ren hoặc một khối dây điện rối rắm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mess, knot
- động từ: entangle, knot
Từ trái nghĩa:
- danh từ: order, neatness
- động từ: untangle, straighten
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tangle with (tranh cãi, xông pha)
- in a tangle (trong một tình trạng rối ren)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He found a tangle of old ropes in the attic. (Anh ta tìm thấy một khối dây thừng cũ trong gác lửng.)
- động từ: The fishing line tangled in the weeds. (Dây câu vướng vào cỏ dại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl named Lily who loved to play with yarn. One day, she created a huge tangle of colorful yarn that looked like a magical web. As she tried to untangle it, she discovered that each knot represented a different memory from her past. This tangle became a treasure trove of her life's stories.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé tên là Lily rất thích chơi với len. Một ngày, cô tạo ra một khối len màu sắc rối ren khổng lồ trông giống như một mạng ma thuật. Khi cô cố gắng giải rối nó, cô phát hiện ra mỗi nút thì tượng trưng cho một ký ức khác nhau từ quá khứ của mình. Khối rối ren này trở thành kho báu chứa đựng những câu chuyện của cuộc đời cô.