Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tangled, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtæŋɡəld/

🔈Phát âm Anh: /ˈtæŋɡld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):xoắn xuýt, rối rắm
        Contoh: The wires were all tangled up. (Kabel-kabel itu semuanya berserabut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ động từ 'tangle' và hậu tố '-ed' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sợi dây điện bị rối vào nhau, khó mà tách ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • rối rắm, xoắn xuýt, lộn xộn

Từ trái nghĩa:

  • trật tự, gọn gàng, thứ tự

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tangled mess (một mớ rối)
  • tangled web (một mạng lưới rối rắm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The strings on the guitar were tangled and needed to be straightened. (Các dây đàn guitar bị rối và cần được duỗi thẳng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magician whose magic wand was always tangled with his cloak. Every time he tried to perform a trick, the tangled mess of the wand and cloak would cause chaos, making his tricks even more spectacular. (Ngày xửa ngày xưa, có một pháp sư mà cây đũa thần của ông ta luôn bị rối với áo choàng. Mỗi khi ông ta thực hiện một mánh lừa, mớ rối của đũa thần và áo choàng sẽ gây ra hỗn loạn, làm cho mánh lừa của ông ta càng trở nên ấn tượng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một pháp sư mà cây đũa thần của ông ta luôn bị rối với áo choàng. Mỗi khi ông ta thực hiện một mánh lừa, mớ rối của đũa thần và áo choàng sẽ gây ra hỗn loạn, làm cho mánh lừa của ông ta càng trở nên ấn tượng.