Nghĩa tiếng Việt của từ tank, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tæŋk/
🔈Phát âm Anh: /tæŋk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):xe tăng, bể chứa
Contoh: The tank rolled across the battlefield. (Xe tăng lăn qua chiến trường.) - động từ (v.):đổ đầy, làm đầy
Contoh: They tanked up the car before the long trip. (Họ đổ đầy xăng cho xe trước chuyến đi dài.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ả Rập 'tanj', có nghĩa là 'đại dương', sau đó được chuyển sang tiếng Anh với nghĩa là 'bể chứa' và 'xe tăng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc xe tăng lớn và mạnh mẽ hoặc một bể nước lớn chứa đầy nước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: armored vehicle, reservoir
- động từ: fill up, store
Từ trái nghĩa:
- động từ: drain, empty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tank top (áo sơ mi)
- tank battalion (đại đội xe tăng)
- tank farm (kho xăng dầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fish tank needs cleaning. (Bể cá cần được làm sạch.)
- động từ: We need to tank up before we leave. (Chúng ta cần đổ đầy xăng trước khi rời đi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with tanks, there was a small tank that dreamed of becoming the biggest tank in the army. It trained hard and eventually became the strongest tank, leading its battalion to victory. (Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đầy xe tăng, có một chiếc xe tăng nhỏ mơ ước trở thành chiếc xe tăng lớn nhất trong đội quân. Nó đã luyện tập chăm chỉ và cuối cùng trở thành chiếc xe tăng mạnh nhất, dẫn đầu đại đội của nó đến chiến thắng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một miền đất đầy xe tăng, có một chiếc xe tăng nhỏ mơ ước trở thành chiếc xe tăng lớn nhất trong đội quân. Nó đã luyện tập chăm chỉ và cuối cùng trở thành chiếc xe tăng mạnh nhất, dẫn đầu đại đội của nó đến chiến thắng.