Nghĩa tiếng Việt của từ tannin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtæn.ɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈtan.ɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất tanin, một loại chất hóa học có trong vỏ cây, lá, và quả, được sử dụng trong làm da và làm thuốc
Contoh: Tannin in tea can affect the taste. (Tanin trong trà có thể ảnh hưởng đến hương vị.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tanin', mở rộng từ tiếng Latin 'tannum' nghĩa là 'làm da'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng tanin trong làm da và làm thuốc, có thể nghĩ đến một người thợ da sử dụng chất này để làm cho da của anh ta cứng hơn và bền hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chất tanin
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high tannin content (hàm lượng tanin cao)
- tannin extraction (chiết xuất tanin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The tannin in the bark of this tree is used in leather production. (Tanin trong vỏ cây này được sử dụng trong sản xuất da.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a leather craftsman who discovered that adding tannin from certain tree bark could make his leather products more durable and beautiful. He became famous for his high-quality leather goods, all thanks to the magical tannin.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ da tìm ra rằng thêm tanin từ vỏ cây nhất định có thể làm cho sản phẩm da của anh ta bền hơn và đẹp hơn. Anh ta trở nên nổi tiếng với những sản phẩm da chất lượng cao, tất cả là nhờ vào tanin kì diệu.