Nghĩa tiếng Việt của từ tantalizing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtæn.tə.laɪ.zɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈtæn.tə.laɪ.zɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thật lôi cuốn, thật hấp dẫn
Contoh: The tantalizing aroma of the food made everyone hungry. (Aroma cuốn hút của thức ăn làm mọi người đói bụng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tên người 'Tantalus' trong thần thoại Hy Lạp, người bị trừng phạt bởi các vị thần vì đã lừa dối họ. Từ này được dùng để miêu tả một thứ gì đó rất hấp dẫn nhưng không thể tiếp cận được.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang đứng trước một bữa tiệc mà mọi món ăn đều rất hấp dẫn, nhưng bạn không thể ăn được. Điều này giúp bạn nhớ đến từ 'tantalizing'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: alluring, tempting, seductive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unappealing, repellent, repulsive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tantalizing offer (lời đề nghị hấp dẫn)
- tantalizing prospect (triển vọng hấp dẫn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The tantalizing smell of fresh bread filled the bakery. (Mùi hấp dẫn của bánh mì tươi tràn đầy cửa hàng bánh mì.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tantalizing dessert that everyone wanted to try. It was so tempting that people would travel from far and wide just to catch a glimpse of it. However, it was always just out of reach, making it even more alluring.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một món tráng miệng thật lôi cuốn mà ai cũng muốn thử. Nó quá hấp dẫn đến nỗi mọi người đi từ xa lạ đến chỉ để nhìn thấy nó một chút. Tuy nhiên, nó luôn nằm ngoài tầm với, làm cho nó càng trở nên hấp dẫn hơn.