Nghĩa tiếng Việt của từ tantamount, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtæntəmaʊnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈtæntəmaʊnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tương đương về ý nghĩa hoặc tác động
Contoh: Not paying the fine is tantamount to admitting guilt. (Không trả phí là tương đương với thú nhận tội lỗi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ, từ 'tantamount' có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'tantamount', trong đó 'tant' có nghĩa là 'cùng', và 'amount' có nghĩa là 'số lượng' hoặc 'tương đương'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một hành động có thể không giống nhưng có ý nghĩa tương đương, như không trả phí tương đương với thú nhận tội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: equivalent, equal, akin
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unequal, dissimilar, different
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tantamount to (tương đương với)
- be tantamount to (là tương đương với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His refusal to answer was tantamount to an admission of guilt. (Sự từ chối trả lời của anh ta tương đương với việc thú nhận tội lỗi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a courtroom, the silence of the defendant was tantamount to an admission of guilt, as the evidence against him was overwhelming. The judge, understanding the significance of this silence, delivered a verdict accordingly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phiên tòa, sự im lặng của bị cáo tương đương với việc thú nhận tội lỗi, khi bằng chứng chống lại anh ta quá mạnh. Thẩm phán, hiểu được ý nghĩa của sự im lặng này, đã đưa ra bản án tương ứng.