Nghĩa tiếng Việt của từ tap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tæp/
🔈Phát âm Anh: /tæp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vòi nước, công tắc
Contoh: Turn off the tap to save water. (Matikan keran untuk menghemat air.) - động từ (v.):đánh, lấy ra
Contoh: He tapped the table with his fingers. (Dia mengetuk meja dengan jari-jarinya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'taper', có nghĩa là 'thắp sáng', sau đó trở thành 'tap' trong tiếng Anh, chỉ hành động đánh hoặc vòi nước.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bật vòi nước để lấy nước hoặc âm thanh của ngón tay đánh vào bàn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: faucet, spigot
- động từ: strike, hit
Từ trái nghĩa:
- động từ: cover, conceal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- turn on the tap (bật vòi nước)
- tap into (khai thác, tận dụng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The tap in the kitchen is leaking. (Keran di dapur bocor.)
- động từ: She tapped her foot impatiently. (Dia mengetuk kakinya dengan tidak sabar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little tap that loved to sing. Every time someone turned it on, it would tap out a melody with the flowing water. People would gather around to listen to its beautiful tunes. One day, the tap decided to tap out a special song for a festival, and everyone danced happily to its rhythm.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vòi nước nhỏ rất thích hát. Mỗi khi ai đó bật nó lên, nó sẽ đánh ra một giai điệu với dòng nước chảy. Mọi người tụ tập xung quanh để nghe những giai điệu đẹp của nó. Một ngày nọ, vòi nước quyết định đánh ra một bài hát đặc biệt cho một lễ hội, và mọi người nhảy múa vui vẻ theo nhịp điệu của nó.