Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tape, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /teɪp/

🔈Phát âm Anh: /teɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):băng dính, băng keo
        Contoh: I need some tape to fix this. (Saya membutuhkan beberapa băng untuk memperbaiki ini.)
  • động từ (v.):gắn băng, quay lại
        Contoh: She taped the package securely. (Dia menempel bungkusan dengan aman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tape', có liên quan đến việc đo lường hoặc ghi lại thông tin.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng băng để gắn giấy hay quay video.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: adhesive tape, sticky tape
  • động từ: fasten, record

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unfasten, erase

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tape measure (thước dây)
  • tape recorder (máy ghi âm)
  • red tape (hành chính phức tạp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The tape in the dispenser is running out. (Băng trong bộ đựng đang cạn.)
  • động từ: They decided to tape the interview. (Họ quyết định quay lại buổi phỏng vấn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a detective used a tape to secure the crime scene and later, he used another tape to record the testimonies of the witnesses. The tapes played crucial roles in solving the case.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một thám tử sử dụng băng để bảo vệ hiện trường tội phạm và sau đó, anh ta sử dụng băng khác để ghi lại lời khai của những người chứng kiến. Những cuộn băng đã đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết vụ án.