Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tapestry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtæp.ə.stri/

🔈Phát âm Anh: /ˈtæp.ɪ.stri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại vải dệt có hoa văn, thường được treo lên tường hoặc dùng để trang trí
        Contoh: The museum displayed a beautiful tapestry from the 17th century. (Nhà băng đã trưng bày một bức đệm thảm đẹp từ thế kỷ 17.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'textātrātus', từ 'texere' nghĩa là 'dệt', kết hợp với hậu tố '-ry'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng trang trí với nhiều bức đệm thảm đẹp trên tường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wall hanging, textile art

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a tapestry of colors (một bộ màu nhiều màu sắc)
  • woven tapestry (đệm thảm dệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The intricate patterns of the tapestry caught my eye. (Các mẫu hoa văn phức tạp của đệm thảm đã thu hút sự chú ý của tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a grand palace, there was a magnificent tapestry that told the story of a great king. The tapestry was so detailed and colorful that it brought the story to life, and visitors would often spend hours admiring it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cung điện kỳ diệu, có một bức đệm thảm kỳ vĩ miêu tả câu chuyện về một vị vua vĩ đại. Bức đệm thảm rất chi tiết và sặc sỡ đến nỗi nó làm câu chuyện sống động lên, và du khách thường dành hàng giờ để chiêm ngưỡng nó.