Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tapeworm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈteɪp.wɜrm/

🔈Phát âm Anh: /ˈteɪp.wɜːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài ký sinh trùng dạng dài như dải, thường gặp trong ruột của động vật có vú và người
        Contoh: The tapeworm can cause serious health problems if not treated. (Sán lá gan có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'tape' (dải) và 'worm' (sâu, giun), tổ hợp để mô tả loài ký sinh trùng có dạng dài như dải.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con sán lá gan ký sinh trong ruột người, tạo ra hình ảnh về một con giun dài như dải.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cestode, intestinal parasite

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • infested with tapeworms (bị nhiễm sán lá gan)
  • tapeworm infection (nhiễm trùng sán lá gan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Doctors found a tapeworm in the patient's intestine. (Bác sĩ phát hiện một con sán lá gan trong ruột của bệnh nhân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tapeworm that lived in the intestine of a dog. The dog felt weak and tired all the time, but after the tapeworm was removed, the dog became healthy and energetic again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con sán lá gan sống trong ruột một con chó. Con chó cảm thấy yếu ớt và mệt mỏi mọi lúc, nhưng sau khi con sán lá gan bị loại bỏ, con chó trở nên khỏe mạnh và năng động hơn.