Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tapir, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈteɪ.pər/

🔈Phát âm Anh: /ˈtæp.ɪər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài thú học, có thân hình tròn, đầu dài, đuôi ngắn, chân ngắn, sống ở rừng nhiệt đới
        Contoh: The tapir is often mistaken for a pig. (Tapir thường bị nhầm là lợn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'tapir', có thể có nguồn gốc từ tiếng Malay 'tapah', có nghĩa là 'lớn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con vật có thân hình tròn và đầu dài, sống ở rừng nhiệt đới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: anoa, badak

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tapir in the wild (tapir ở tự nhiên)
  • tapir habitat (môi trường sống của tapir)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The tapir is a nocturnal animal. (Tapir là một loài động vật hoạt động vào ban đêm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense tropical forest, there lived a tapir. The tapir was often mistaken for a pig due to its round body and short legs. However, it was a unique creature with a long snout and lived a nocturnal life, foraging for food at night. One day, a group of explorers came to the forest and were fascinated by the tapir's appearance and behavior. They learned that the tapir was a gentle giant, playing an important role in its ecosystem.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng nhiệt đới dày đặc, có một con tapir. Con tapir thường bị nhầm là lợn vì thân hình tròn và chân ngắn. Tuy nhiên, nó là một sinh vật độc đáo với một cái mỏ dài và sống một cuộc sống hoạt động vào ban đêm, kiếm ăn vào đêm tối. Một ngày nọ, một nhóm nhà thám hiểm đến khu rừng và bị hấp dẫn bởi hình dáng và hành vi của con tapir. Họ biết được rằng con tapir là một tên khổng lồ nhẹ nhàng, đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của nó.