Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ taproot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtæp.rut/

🔈Phát âm Anh: /ˈtæp.ruːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):rễ củ, rễ chính của một cây, thường là rễ dài và thẳng, phát triển từ gốc của thân
        Contoh: The taproot of the plant goes deep into the soil. (Rễ củ của cây xuyên sâu vào lòng đất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'tap' có nghĩa là 'chỗ gốc' và 'root' có nghĩa là 'rễ'. Kết hợp lại để chỉ rễ chính của cây.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cây dương liễu, cây có rễ củ rất mạnh mẽ và dài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: main root, primary root

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: lateral root, secondary root

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • taproot system (hệ thống rễ củ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dandelion's taproot can be several feet long. (Rễ củ của dương liễu có thể dài vài feet.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, there was a mighty oak tree with a strong taproot that reached deep into the earth, providing stability and nourishment. This taproot was so powerful that it helped the tree withstand the strongest of storms. (Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày đặc, có một cây sồi vĩ đại với rễ củ mạnh mẽ xuyên sâu vào lòng đất, cung cấp sự ổn định và dinh dưỡng. Rễ củ này mạnh đến mức giúp cây chống chọi được với những cơn bão mạnh nhất.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, trong một khu rừng rậm rạp, có một cây sồi vĩ đại với rễ củ mạnh mẽ xuyên sâu vào lòng đất, cung cấp sự ổn định và dinh dưỡng. Rễ củ này mạnh đến mức giúp cây chống chọi được với những cơn bão mạnh nhất.