Nghĩa tiếng Việt của từ tar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tɑːr/
🔈Phát âm Anh: /tɑː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mủ dầu, nhựa đường
Contoh: The road was covered with hot tar. (Jalan ditutupi dengan tar panas.) - động từ (v.):phủ mủ dầu lên, tráng nhựa đường
Contoh: They tarred the roof to make it waterproof. (Mereka mengecat atap untuk membuatnya tahan air.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tare', tiếp đó từ tiếng Latin 'tarr-', có liên quan đến việc sử dụng nhựa đường.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sửa đường, khi mà nhựa đường (tar) được sử dụng để làm cho đường bằng phẳng và bền bỉ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: asphalt, pitch
- động từ: coat, cover
Từ trái nghĩa:
- động từ: uncover, expose
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hot tar (nhựa đường nóng)
- tar and feather (phủ nhựa và lông gà)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The smell of tar filled the air during road construction. (Bau tar mengisi udara saat pembangunan jalan.)
- động từ: The workers tarred the road to seal the cracks. (Para pekerja mengecat jalan untuk menutupi retakannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a village needed to repair its roads. They used tar to cover the roads, making them smooth and durable. The villagers were happy because their journeys became easier and safer.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng cần sửa chữa đường đi. Họ sử dụng mủ dầu (tar) để phủ lên đường, làm cho chúng mượt mà và bền bỉ. Những người dân làng rất vui vì chuyến đi của họ trở nên dễ dàng và an toàn hơn.