Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tardiness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɑrdɪnəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɑːdinəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự chậm trễ, sự muộn màng
        Contoh: His tardiness often annoys his colleagues. (Sự chậm trễ của anh ta thường làm phiền đồng nghiệp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tardus' nghĩa là 'chậm', kết hợp với hậu tố '-ness'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi họp mặt đã bị hoãn do một thành viên chậm trễ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lateness, delay

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: punctuality, promptness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • constant tardiness (sự chậm trễ liên tục)
  • tardiness in work (sự chậm trễ trong công việc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The manager criticized the team for their tardiness. (Quản lý phê bình đội vì sự chậm trễ của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a student known for his tardiness. Every day, he would arrive late to class, missing important lessons. One day, his teacher decided to teach him a lesson about the importance of punctuality. She told him a story about a king who lost his kingdom because of his tardiness in making crucial decisions. The student learned his lesson and never arrived late again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một học sinh nổi tiếng vì sự chậm trễ của mình. Hàng ngày, anh ta đến muộn vào lớp, bỏ lỡ những bài học quan trọng. Một ngày, giáo viên của anh ta quyết định dạy anh ta một bài học về tầm quan trọng của đúng giờ. Bà kể cho anh ta nghe một câu chuyện về một vị vua mất đế vì sự chậm trễ trong việc đưa ra những quyết định quan trọng. Học sinh này đã học được bài học và không bao giờ đến muộn nữa.