Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ target, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɑːr.ɡɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɑː.ɡɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mục tiêu, đích, bia
        Contoh: The archer aimed at the target. (Pemanah itu menembak ke arah sasaran.)
  • động từ (v.):nhắm mục tiêu, chọn làm đích
        Contoh: The company plans to target young consumers. (Perusahaan itu berencana untuk menargetkan konsumen muda.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'targe', sau đó được chuyển sang tiếng Anh với nghĩa là 'khiên nhỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bắn cung đang nhắm vào một bia trò chơi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: goal, aim, objective
  • động từ: aim, focus, direct

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: source, origin
  • động từ: avoid, evade

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hit the target (trúng đích)
  • off target (không đúng đích)
  • target audience (khách hàng mục tiêu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The target of the project is to reduce pollution. (Sasaran proyek ini adalah mengurangi polusi.)
  • động từ: The ads are targeted at young adults. (Iklan-iklan ini ditargetkan pada orang dewasa muda.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small village, there was a competition to hit the target with arrows. The winner would be the one who could hit the center of the target. Each participant aimed carefully, trying to target the bullseye. In the end, a young archer named Tom managed to hit the target perfectly, winning the competition.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc thi bắn cung để trúng đích. Người thắng là người có thể trúng tâm của bia. Mỗi tham gia nhắm cẩn thận, cố gắng nhắm vào tâm của bia. Cuối cùng, một cung thủ trẻ tên là Tom đã quả quyết trúng đích, giành chiến thắng trong cuộc thi.