Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tarnish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɑːrnɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɑːnɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm mờ đi, làm xỉn màu
        Contoh: The silver bowl began to tarnish. (Cái bát bạc bắt đầu bị xỉn màu.)
  • danh từ (n.):sự xỉn màu, sự làm mờ
        Contoh: There is a tarnish on the surface of the metal. (Có một vết xỉn trên bề mặt của kim loại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'tarnir', có liên quan đến việc làm mờ hoặc xỉn màu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một đồng xu bạc bị xỉn màu vàng do thời gian trôi qua.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: dull, discolor
  • danh từ: discoloration, stain

Từ trái nghĩa:

  • động từ: polish, brighten
  • danh từ: shine, polish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tarnish someone's reputation (làm xấu danh tiếng của ai đó)
  • remove tarnish (loại bỏ sự xỉn màu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The humid air tarnished the metal. (Không khí ẩm ướt làm xỉn màu kim loại.)
  • danh từ: The tarnish on the old coins is hard to remove. (Sự xỉn màu trên đồng xu cũ khó loại bỏ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a shiny silver spoon that everyone admired. Over time, it began to tarnish due to neglect. The owner decided to polish it, restoring its original luster.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc muỗng bạc sáng bóng mà mọi người đều khen ngợi. Theo thời gian, nó bắt đầu bị xỉn màu do bị bỏ quên. Chủ nhân quyết định đánh bóng nó lại, khôi phục độ sáng bóng ban đầu.