Nghĩa tiếng Việt của từ taro, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /təˈroʊ/
🔈Phát âm Anh: /təˈrəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại củ có vỏ màu xanh lá cây, thường được ăn nấu chín
Contoh: Khoai môn là một thực phẩm phổ biến ở Nhật Bản. (Khoai môn adalah makanan populer di Jepang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'taro' có nguồn gốc từ tiếng Tahitian 'taro', được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Tây Ban Nha.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn ở Nhật Bản với món khoai môn nấu chín, giúp bạn nhớ được từ 'khoai môn'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: elephant ears, dasheen
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- khoai môn nấu chín (cooked taro)
- khoai môn sống (raw taro)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Khoai môn thường được dùng để làm bánh tráng ở một số nước. (Khoai môn biasanya digunakan untuk membuat kue di beberapa negara.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village in Japan, there was a famous chef who loved to cook with taro. He made many delicious dishes, and people came from all over to taste his creations. One day, he decided to create a new dish using taro, and it became the most popular dish in the village. Everyone loved the taste of the taro, and they all remembered the word 'taro' because of the chef's amazing cooking.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ ở Nhật Bản, có một đầu bếp nổi tiếng yêu thích nấu ăn với khoai môn. Ông ta đã tạo ra nhiều món ăn ngon lành, và mọi người từ khắp nơi đến thử những món ăn của ông. Một ngày nọ, ông quyết định tạo ra một món mới sử dụng khoai môn, và nó trở thành món ăn phổ biến nhất trong làng. Mọi người đều thích vị của khoai môn, và họ ai cũng nhớ đến từ 'khoai môn' nhờ vào nấu ăn tuyệt vời của đầu bếp.