Nghĩa tiếng Việt của từ tasmania, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌtæz.məˈneɪ.ʒə/
🔈Phát âm Anh: /ˌtæz.məˈneɪ.ʒə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đảo ở phía nam Úc
Contoh: Tasmania is known for its unique wildlife. (Tasmania dikenal karena keunikan satwa liar di sana.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ này được đặt theo tên của Abel Tasman, một thám hiểm người Hà Lan đầu tiên phát hiện ra đảo này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những hình ảnh về rừng nguyên sinh, động vật quý hiếm và bãi biển xanh mướt của Tasmania.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Tây Nam Úc
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Tasmania wilderness (vùng hoang dã Tasmania)
- Tasmania tourism (du lịch Tasmania)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many tourists visit Tasmania for its natural beauty. (Nhiều khách du lịch đến thăm Tasmania vì vẻ đẹp thiên nhiên của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of explorers set sail to discover new lands. After a long journey, they found a beautiful island with lush forests and exotic animals. They named it Tasmania, after the brave captain of their ship, Abel Tasman. Today, Tasmania is a popular destination for those seeking adventure and natural beauty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm thám hiểm đã đi tàu để khám phá những vùng đất mới. Sau một chuyến hành trình dài, họ tìm thấy một hòn đảo xinh đẹp với những khu rừng mênh mông và động vật kỳ lạ. Họ đặt tên nó là Tasmania, theo tên của thủy thủ đầu tàu dũng cảm Abel Tasman. Ngày nay, Tasmania là điểm đến phổ biến cho những người muốn trải nghiệm sự phiêu lưu và vẻ đẹp thiên nhiên.