Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ taste, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /teɪst/

🔈Phát âm Anh: /teɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khẩu vị, sự nếm
        Contoh: The taste of the cake was amazing. (Vị của chiếc bánh rất tuyệt vời.)
  • động từ (v.):nếm, thử
        Contoh: Can I taste your soup? (Tôi có thể nếm súp của bạn không?)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'taxare' nghĩa là 'đánh giá, kiểm tra', dẫn đến tiếng Old French 'taster'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nếm một món ăn ngon, làm bạn cảm thấy hài lòng và thích thú.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: flavor, savor
  • động từ: sample, savor

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: distaste, aversion
  • động từ: ignore, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a taste of (một chút của)
  • to one's taste (phù hợp với sở thích của ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She has a good taste in music. (Cô ấy có khẩu vị tốt về âm nhạc.)
  • động từ: He tasted the wine before serving it. (Anh ta nếm rượu trước khi phục vụ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who believed that the best way to understand a dish was to taste it. He would taste every ingredient and every step of the cooking process to ensure the final dish was perfect. His restaurant became famous for its exquisite taste.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp tin rằng cách tốt nhất để hiểu một món ăn là nếm nó. Ông ta sẽ nếm từng nguyên liệu và từng bước trong quá trình nấu ăn để đảm bảo món ăn cuối cùng là hoàn hảo. Nhà hàng của ông đã trở nên nổi tiếng với khẩu vị tinh tế của nó.