Nghĩa tiếng Việt của từ tasteless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈteɪstləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈteɪstləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có vị, vị nhạt, không có hương vị
Contoh: The soup was tasteless and bland. (Sup ini tawar dan hambar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'taste' (nếm) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn không có vị, như một bát cơm trắng không có mặn, để nhớ được từ 'tasteless'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: insipid, bland, flavorless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: tasty, flavorful, delicious
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tasteless food (thức ăn vô vị)
- tasteless joke (trò đùa vô nghĩa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The tasteless meal left everyone unsatisfied. (Bữa ăn vô vị khiến mọi người không hài lòng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who made tasteless dishes. People would come to his restaurant expecting a delicious meal, but they always left disappointed. The chef tried everything to improve his cooking, but nothing seemed to work. One day, he discovered the secret to making flavorful dishes, and his restaurant became famous for its delicious food.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp làm những món ăn vô vị. Mọi người đến nhà hàng của ông ta mong đợi một bữa ăn ngon, nhưng họ luôn rời đi thất vọng. Đầu bếp đã cố gắng mọi cách để cải thiện kỹ thuật nấu ăn của mình, nhưng không có gì hiệu quả. Một ngày nọ, ông ta khám phá ra bí mật để làm những món ăn đầy hương vị, và nhà hàng của ông ta trở nên nổi tiếng với thức ăn ngon miệng của mình.