Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tasty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈteɪsti/

🔈Phát âm Anh: /ˈteɪsti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có vị ngon, thơm ngon
        Contoh: This cake is very tasty. (Kue ini sangat enak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'taste' (nếm) kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ tính chất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa ăn ngon, những món ăn có mùi vị thơm ngon khiến bạn muốn ăn thêm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • ngon, thơm ngon, đầy đủ mùi vị

Từ trái nghĩa:

  • nặng mùi, khó chịu, vị không ngon

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tasty meal (bữa ăn ngon)
  • tasty treat (đồ ăn ngon lành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • This soup is very tasty. (Sup ini sangat enak.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to make tasty dishes. Every day, he would create new recipes that were not only tasty but also visually appealing. People from all over the town would come to taste his food, and they always left with a smile, praising the chef for his tasty creations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất yêu thích làm những món ăn ngon. Hàng ngày, ông ta tạo ra những công thức mới không chỉ ngon mà còn hấp dẫn về mặt thẩm mỹ. Mọi người từ khắp nơi trong thị trấn đến nếm thử đồ ăn của ông, và họ luôn rời đi với nụ cười, khen ngợi đầu bếp vì những sáng tạo ngon miệng của ông.