Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ taut, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tɔːt/

🔈Phát âm Anh: /tɔːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):căng thẳng, không thể kéo dài được
        Contoh: The rope was taut and secure. (Sợi dây căng và an toàn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'taut', có liên quan đến từ 'tight'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sợi dây được kéo căng không thể kéo dài thêm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: tight, stretched, firm

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: loose, slack

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pull taut (kéo căng)
  • taut line (đường dây căng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The sail was taut in the wind. (Cánh buồm căng trong gió.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tightrope walker who needed a taut rope to perform his act. He spent hours ensuring the rope was perfectly taut, and his performance was a success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người diễn viên đi dây căng cần một sợi dây căng để biểu diễn. Anh ta dành hàng giờ để đảm bảo sợi dây hoàn toàn căng, và buổi biểu diễn của anh ta thành công.