Nghĩa tiếng Việt của từ tawdry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɔːdri/
🔈Phát âm Anh: /ˈtɔːdri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hàng kém chất lượng, xấu xí, đẹt giá
Contoh: She wore a tawdry dress to the party. (Dia memakai gaun yang tawar ke pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tên St. Audrey, một nữ sư được liên kết với các đồ trang sức đẹt giá ở Trung Âu thời cổ đại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng bán đồ trang sức rẻ tiền và kém chất lượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: cheap, gaudy, tacky
Từ trái nghĩa:
- tính từ: elegant, classy, refined
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tawdry details (chi tiết xấu xí)
- tawdry affair (sự kiện kém chất lượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The tawdry decorations did not fit the elegant ballroom. (Perhiasan yang tawar tidak sesuai dengan balai dansa yang elegan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a market where tawdry trinkets were sold. These cheap and gaudy items attracted many customers who were looking for bargains. One day, a young woman bought a tawdry necklace, thinking it would make her stand out at the upcoming festival. However, when she wore it, she realized it was not as glamorous as she had hoped, and it only drew negative attention.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một chợ bán đồ trang sức tawdry. Những món đồ rẻ tiền và xấu xí này thu hút nhiều khách hàng tìm kiếm sản phẩm giá rẻ. Một ngày nọ, một cô gái trẻ mua một chiếc vòng cổ tawdry, nghĩ rằng nó sẽ giúp cô ấy nổi bật ở lễ hội sắp tới. Tuy nhiên, khi cô ấy mặc nó, cô ấy nhận ra rằng nó không quyến rũ như cô ấy mong đợi, và nó chỉ thu hút sự chú ý tiêu cực.