Nghĩa tiếng Việt của từ taxes, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtæksɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈtæksɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thuế
Contoh: The government collects taxes from citizens. (Pemerintah mengumpulkan pajak dari warga negara.) - động từ (v.):đánh thuế
Contoh: The government taxes high-income individuals more. (Pemerintah mengenakan pajak lebih pada individu pendapatan tinggi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'taxare' nghĩa là 'đánh giá cao', 'định giá', dẫn đến 'taxation' và 'tax'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kêu gọi đóng góp vào ngân sách nhà nước, thuế là một phần quan trọng trong việc duy trì chính sách của chính phủ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: duties, levies
- động từ: assess, levy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: rebates, refunds
- động từ: exempt, relieve
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pay taxes (trả thuế)
- tax return (báo cáo thuế)
- tax evasion (trốn thuế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We have to pay our taxes on time. (Kita harus membayar pajak kita tepat waktu.)
- động từ: The company is taxed on its profits. (Perusahaan dikenakan pajak atas keuntungannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, everyone had to pay their taxes to the king. The taxes were used to build roads, schools, and hospitals. One day, a clever merchant found a way to reduce his taxes, but the villagers discovered his trick and decided to tax him even more to teach him a lesson. From that day on, the merchant understood the importance of paying taxes fairly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đều phải đóng thuế cho vua. Thuế được dùng để xây dựng đường, trường học và bệnh viện. Một ngày nọ, một thương gia thông minh tìm ra cách để giảm thuế của mình, nhưng dân làng phát hiện ra mánh khóe của ông và quyết định đánh thuế ông nhiều hơn để dạy ông một bài học. Từ ngày đó, thương gia hiểu được tầm quan trọng của việc đóng thuế công bằng.