Nghĩa tiếng Việt của từ taxi, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtæk.si/
🔈Phát âm Anh: /ˈtæk.si/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):xe taxi, xe đưa đón khách
Contoh: We took a taxi to the airport. (Kami naik taksi ke bandara.) - động từ (v.):bay, hạ cánh từ từ
Contoh: The plane was taxiing down the runway. (Pesawat itu sedang berjalan di landasan pacu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'taxi', mở rộng từ 'taximètre' (đồng hồ đo tiền cước), từ tiếng Hy Lạp 'takhismenos' nghĩa là 'được tính cước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một xe taxi màu vàng đang chờ khách trên đường phố.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cab, taxicab
- động từ: taxiing, moving slowly on the ground
Từ trái nghĩa:
- động từ: take off, ascend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- call a taxi (gọi xe taxi)
- taxi driver (tài xế taxi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He called a taxi to get home. (Dia memanggil taksi untuk pulang ke rumah.)
- động từ: The aircraft is taxiing to the gate. (Pesawat itu sedang berjalan ke gerbang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a taxi driver named Jack had a very busy day. He picked up passengers from the airport and took them to various destinations around the city. Each passenger had a unique story, and Jack enjoyed listening to them all. At the end of the day, he was exhausted but happy, knowing he had helped many people reach their destinations safely.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một tài xế taxi tên là Jack có một ngày rất bận rộn. Anh đón khách tại sân bay và đưa họ đến nhiều địa điểm khác nhau trong thành phố. Mỗi hành khách đều có một câu chuyện độc đáo, và Jack rất thích lắng nghe từng câu chuyện đó. Cuối ngày, anh ta mệt mỏi nhưng vui vẻ, biết rằng mình đã giúp nhiều người đến được đích an toàn.