Nghĩa tiếng Việt của từ taxonomy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /tækˈsɑːnəmi/
🔈Phát âm Anh: /tækˈsɒnəmi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hệ thống phân loại, phân cấp
Contoh: The taxonomy of animals helps us understand their relationships. (Phân loại động vật giúp chúng ta hiểu được mối quan hệ giữa chúng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'taxis' có nghĩa là 'sắp xếp' và 'nomos' có nghĩa là 'quy luật'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sắp xếp các loài động vật trong một hệ thống phân loại, giống như việc sắp xếp các chiếc taxi trong một bãi đỗ xe.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: classification, categorization
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disorganization, chaos
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- biological taxonomy (hệ thống phân loại sinh học)
- taxonomy tree (cây phân loại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The taxonomy of plants is complex and detailed. (Phân loại thực vật là phức tạp và chi tiết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who loved to organize everything. He created a taxonomy for all living things, making it easier for everyone to understand the world. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học yêu thích sắp xếp mọi thứ. Ông đã tạo ra một hệ thống phân loại cho tất cả các sinh vật, giúp mọi người dễ dàng hiểu hơn về thế giới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học yêu thích sắp xếp mọi thứ. Ông đã tạo ra một hệ thống phân loại cho tất cả các sinh vật, giúp mọi người dễ dàng hiểu hơn về thế giới.