Nghĩa tiếng Việt của từ taxpayer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtæks.peɪ.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈtæks.peɪ.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nộp thuế
Contoh: The taxpayer has the right to know how their taxes are used. (Người nộp thuế có quyền biết thuế của họ được sử dụng như thế nào.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'tax' (thuế) và 'payer' (người trả), kết hợp để tạo thành từ 'taxpayer'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang nộp thuế vào ngày cuối cùng của kỳ nộp thuế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người nộp thuế: taxpayer, ratepayer
Từ trái nghĩa:
- không có từ trái nghĩa rõ ràng cho danh từ này
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- taxpayer money (tiền của người nộp thuế)
- taxpayer rights (quyền của người nộp thuế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The government should ensure that taxpayer money is used wisely. (Chính phủ nên đảm bảo rằng tiền của người nộp thuế được sử dụng một cách khôn ngoan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a diligent taxpayer who always paid his taxes on time. One day, he discovered that his taxes were being used to fund a new community park. He was happy to see his contributions benefiting the community. (Ngày xửa ngày xưa, có một người nộp thuế siêng năng luôn nộp thuế đúng hạn. Một ngày nọ, anh ta phát hiện ra rằng thuế của mình đang được dùng để tài trợ cho một công viên mới của cộng đồng. Anh ta rất vui khi thấy những đóng góp của mình đem lại lợi ích cho cộng đồng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nộp thuế siêng năng luôn nộp thuế đúng hạn. Một ngày nọ, anh ta phát hiện ra rằng thuế của mình đang được dùng để tài trợ cho một công viên mới của cộng đồng. Anh ta rất vui khi thấy những đóng góp của mình đem lại lợi ích cho cộng đồng.