Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ tea, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tiː/

🔈Phát âm Anh: /tiː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại đồ uống làm từ lá cây trà
        Contoh: She enjoys a cup of tea in the morning. (Dia menikmati secangkir teh di pagi hari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Trung '茶 (chá)', được phát âm và viết lại trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cô gái đang uống trà trong một cốc nhỏ, trong khi đọc sách dưới ánh nắng mặt trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chai, trà

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • afternoon tea (trà chiều)
  • tea party (buổi tiệc trà)
  • tea time (giờ uống trà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We had tea and sandwiches at the party. (Kita memiliki teh dan sandwich di pesta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a tradition of afternoon tea. Every day, people would gather to share stories and enjoy a cup of tea. One day, a traveler brought a new type of tea, and the villagers were amazed by its taste. They decided to name it 'tea', and it became a beloved drink in the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một làng nhỏ, có một truyền thống uống trà chiều. Hàng ngày, mọi người tụ tập để kể chuyện và thưởng thức một tách trà. Một ngày nọ, một du khách đem đến một loại trà mới, và dân làng bất ngờ với hương vị của nó. Họ quyết định đặt tên cho nó là 'tea', và nó trở thành một loại đồ uống được yêu thích trong làng.